You are here

Thành Phố: BLAINE, ME - Mã Bưu

BLAINE Mã ZIP là 04734. Trang này chứa danh sách BLAINE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BLAINE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BLAINE địa chỉ ngẫu nhiên.

BLAINE Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của BLAINE, Maine là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BLAINE.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
BLAINE04734913

BLAINE Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho BLAINE, Maine là gì? Dưới đây là danh sách BLAINE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số BLAINE ĐịA Chỉ
04734-0001 PO BOX 1 (From 1 To 28), BLAINE, ME
04734-0029 1401 (From 1401 To 1499 Odd) TRINTRIV RD, BLAINE, ME
04734-0031 PO BOX 31 (From 31 To 58), BLAINE, ME
04734-0061 PO BOX 61 (From 61 To 118), BLAINE, ME
04734-0121 PO BOX 121 (From 121 To 178), BLAINE, ME
04734-0181 PO BOX 181 (From 181 To 236), BLAINE, ME
04734-0241 PO BOX 241 (From 241 To 298), BLAINE, ME
04734-0301 PO BOX 301 (From 301 To 356), BLAINE, ME
04734-0361 PO BOX 361 (From 361 To 416), BLAINE, ME
04734-4000 1 (From 1 To 99 Odd) GUSTIN RD, BLAINE, ME

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 04734 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

BLAINE Bưu điện

img_house_features

BLAINE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

  • BLAINE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 42 MILITARY RD, BLAINE, ME, 04734-9998

    điện thoại 207-429-8236

    *Bãi đậu xe có sẵn

BLAINE Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BLAINE, Maine. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    ME - Maine
  • Quận:

    CountyFIPS: 23003 - Aroostook County
  • Tên Thành Phố:

    BLAINE
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong BLAINE

img_postcode

BLAINE có 180 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:BLAINE

BLAINE Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: BLAINE
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

BLAINE Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của BLAINE vào năm 2010 và 2020.

  • ·BLAINE Dân Số 2020: 261
  • ·BLAINE Dân Số 2010: 301

BLAINE viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của BLAINE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
POTATO LAKE ASSOCIATION2951 124TH CIRCLE NEBLAINE MN55449-5165(612) 767-2444
DRAYTON HARBOR MARITIME1218 4TH STBLAINE WA98230-5004

BLAINE Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của BLAINE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ANOKA COUNTY LIBRARY707 COUNTY RD 10 NEBLAINE MN55434(763) 324-1500
BLAINE LIBRARY610 3RD STREETBLAINE WA98230(360) 305-3637
BLAINE PUBLIC LIBRARY220 INDIAN RIDGE ROADBLAINE TN37709(865) 933-0845
BLAINE: JOHNSVILLE BRANCH LIBRARY12461 OAK PARK BLVD NEBLAINE MN55434(763) 324-1550
BLAINE: NORTHTOWN LIBRARY711 COUNTY RD 10 NEBLAINE MN55434(763) 324-1510

BLAINE Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của BLAINE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Alexandria House Womens Shelter Box 49039Blaine Minnesota8-12 55449
Anthony Louis House 12066 Hwy 65Blaine Minnesota9-12 55434
Blaine Sr. 12555 University Ave. N.e.Blaine MinnesotaKG-5 55434
Jefferson El. 11331 Jefferson St. N.e.Blaine MinnesotaKG-5 55434
Johnsville El. 991 125th Ave. N.e.Blaine Minnesota10-12 55434
Liberty High School 532 Northtown Dr.Blaine MinnesotaKG-5 55434
Madison El. 650 Territorial Rd. N.e.Blaine Minnesota6-8 55434
New Connections 10267 University Ave. N.e.Blaine MinnesotaKG-5 55434
Roosevelt Mid. 650 N.e. Main St.Blaine Minnesota 55434
University El. 9901 University Ave. N.e.Blaine Minnesota 55434
Westwood El. 701 91st Ave. N.e.Blaine MinnesotaKG-5 55434
Westwood Mid. 711 91st Ave. N.e.Blaine Minnesota6-8 55434
Blaine At Timber Ridge 770 Mitchell AveBlaine Washington6-12 98230
Blaine Elementary School 836 Mitchell AveBlaine Washington3-5 98230
Blaine High School 1055 H StreetBlaine Washington9-12 98230
Blaine Middle School 975 H StreetBlaine Washington6-8 98230
Blaine Primary School 820 Boblett StBlaine WashingtonPK-2 98230
Point Roberts Primary 820 Boblett StBlaine WashingtonKG-3 98230
Tên Thành Phố: BLAINE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận